🔍 Search: XÔN XỐN (MẮT)
🌟 XÔN XỐN (MẮT) @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
껄끄럽다
Tính từ
-
1
뻣뻣한 것이 몸에 닿아서 따가운 느낌이 있다.
1 NHOI NHÓI, NHÓI BUỐT, XÔN XỐN (MẮT): Cái gì đó cứng chạm vào cơ thể nên cảm thấy rát. -
2
미끄럽지 못하고 거칠다.
2 SẦN SÙI, SÙ SÌ, THÔ RÁP: Thô và không trơn tru. -
3
마음에 썩 내키지 않고 매우 불편한 데가 있다.
3 GƯỢNG GẠO: Không vừa ý lắm và rất không thoải mái.
-
1
뻣뻣한 것이 몸에 닿아서 따가운 느낌이 있다.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155)